Cập nhật bảng giá kim khí vật tư 2021

STTTÊN HÀNGQUI CÁCHĐVTĐON GIÁGHI CHÚ
1Băng keo 2 mặtxấpcuộn12,000Hóa đơn trực tiếp
2Băng keo giấy2.5Fcuộn6,000 ‘’
3Băng keo giấy5 Fcuộn12,000 ‘’
4Băng keo vàng50 jacuộn9,000 ‘’
5Băng keo vàng80 jacuộn12,000 ‘’
6Băng keo vàng100 jacuộn14,000 ‘’
7Băng keo điện nano 1cuộn8,000 ‘’
8Băng keo điện nano 2cuộn6,000 ‘’
9Băng keo vàng100 jacuộn14,000 ‘’
10Bạc đạnTQCái20,000 ‘’
11Bạc đạn nhàoTQCái100,000
12Bao chân nylonVNcặp6,000
13Bạt xanh vàng 2 da 4×50 dày L1VNBành1,800,000
14Bạt xanh vàng 2 da 4×50 dày L2VNBành1,850,000
15Bạt xanh vàng 2 da 6×50 dày L1VNBành2,250,000
16Bạt xanh 4×50 dayVNBành1,200,000
17Bạt xọc 3×50VNBành740,000
18Bạt xọc 4×50VNBành880,000
19Búa1 kgCái22,000
20Búa1.5 kgCái30,000
21Búa2 kgCái40,000
22Búa3 kgCái48,000
23Búa chém1 sốCái22,000
24Búa chém2 sốCái24,000
25Búa chém3 sốCái26,000
26Càng cuađầu 6-8Cái10,000
27Càng cuađầu 8-10Cái15,000
28Càng cuađầu 10-12Cái20,000
29Chất trám APL 100HQchai40,000
30Chén cước thauTQCái5,500
31ChổiVNCái18,000
32Cọ sơnThanh trường 2FCái3,000
33Cọ sơnThanh trường 3FCái4,000
34Cọ sơnThanh trường 4FCái5,000
35Cọ sơnThanh trường 5FCái6,000
36Cọ sơnThanh trường 6FCái6,000
37Cọ sơnThanh trường 8FCái10,000
38Cọ sơnThanh trường 10FCái12,000
39Cuốc +cánCon gà lớnCái45,000
40Cuốc +cánCon gà nhỏCái35,000
41Dây dù dẹpxanhm3,000
42Dây nhợTQ nhỏCuộn4,000
43Dây nhợTQ trungCuộn7,000
44Dây nhợTQ lớnCuộn13,000
45Dây thừng 14 litrắngm8,000
46Dây thừng 16 litrắngm9,500
47Dây thừng đỏ  6.0 liĐỏm6,000
48Dây thừng trắng 3.0 litrắngm1,500
48Dây thừng trắng 4.0 litrắngm3,000
49Đầu 3keThuờngCái5,000
50Đầu 3keTBCái8,000
51Đầu 3keTốtCái10,000
52Đầu 3keTQ dàiCái15,000
53Đầu lục giacTBCái8,000
54Đầu lục giacTốtCái10,000
55Gạchviên1800
56Giẻ laukg110,000
57Kẽm đen 1 li HQkg123,000
58Kẽm đen 1 li VNkg121,000
59Kẽm trắng 4.0kg128,000
60Kéo cắt sắt Đài loan tốtSố 0Cái120,000
61Kéo cắt sắt Đài loan tốtSố 1Cái150,000
62Kéo cắt sắt Đài loan tốtSố 2Cái320,000
63Kéo cắt sắt Đài loan tốtSố 3Cái420,000
64Kéo cắt sắt Đài loan tốtSố 4Cái480,000
65Kéo cắt sắt sư tửSố 3Cái650,000
66Kéo cắt sắt sư tửSố 4Cái750,000
67Kéo cắt tônLớnCái100,000
68Kéo cắt tônnhỏCái80,000
69Khóa vòng 12-22TQbộ250,000
70Khóa vòng 12-23Đài loanbộ360,000
71Kìm hànThườngCái30,000
72Kìm hànTBCái40,000
73Kìm hànTotCái60,000
74Kìm hànKim han YCái90,000
75Kìm hànKim han HQCái120,000
76Kính hànloại đeo mắtCái10,000
77Kính hànMặt nạ hànCái25,000
78Lục giácBộ 8 câybộ15,000
79Lục giácBộ 10 câybộ25,000
80Lục giácBộ lớn inox trắngbộ55,000
81Màng PE 0.2 mcuộnCái75,000
82Màng PE 0.5 m (3.5kg x250 m)cuộncuộn145,000
83Màng PE 0.5 m (3.2kg x250 m)cuộncuộn113,000
84Màng PE  trải nền trắng trongkg142,000
85Màng PE  trải nền xanh dàykg138,000
85PE cứng khổ 85cmm120,000
86Máy cắt gạch 1T8 boschcái12,230,000
87Máy khoan 13 li boschcái12,350,000
88Máy cắt bàn 0.6 Tcái13,560,000
89Máy cắt  tay 1T boschcái11,000,000
90Máy mài  tay 1T boschcái11,000,000
91Mực tàuThườnghộp6,000
92Mực tàuTBhộp10,000
93Mực tàuToáthộp15,000
94Mỏ lết TQ8 inkCái27,000
95Mỏ lết TQ10 inkCái35,000
96Mỏ lết TQ12 inkCái45,000
97Mũi khoan bê tông đầu gàiMakita 6 liCái20,000
98Mũi khoan bê tông đầu gàiMakita  8liCái22,000
99Mũi khoan bê tông đầu gàiMakita 10 liCái25,000
100Mũi khoan bê tông đầu gàiMakita 12 liCái28,000
101Mũi khoan bê tông đầu gàiMakita 14 liCái35,000
102Mũi khoan bê tông đầu gàibosch 6 li xịnCái45,000
103Mũi khoan bê tông đầu gàibosch  8li xịnCái48,000
104Mũi khoan bê tông đầu gàibosch 10 li xịnCái52,000
105Mũi khoan bê tông đầu gàibosch 12 li xịnCái58,000
106Mũi khoan bê tông đầu trơnHN – 6 liCái7,000
107Mũi khoan bê tông đầu trơnHN – 7 liCái8,000
108Mũi khoan bê tông đầu trơnHN – 8 liCái9,000
109Mũi khoan bê tông đầu trơnHN – 9 liCái10,000
110Mũi khoan bê tông đầu trơnHN – 10 liCái12,000
111Mũi khoan gỗ TQTQLi1,200
112Mũi đục F14MakitaCây60,000
113Mũi đục F17MakitaCây70,000
114Mũi đục F21BoschCây230,000
115Mút thấm nướcL1Kg56,000
116Mút thấm nướcL2Kg46,000
117Lưỡi cắt bê tôngNam kiến 1Viên55,000
118Lưỡi cắt bê tôngNam kiến 2Viên45,000
119Lưỡi cắt bê tôngNam kiến 3Viên40,000
120Lưỡi cắt bê tôngUnick đa năngViên85,000
121Lưỡi cắt bê tôngUnick đài loanViên80,000
122Đá cắt sắt 1TấcAnchorCái4,000
123Đá cắt sắt 1TấcTalin 112,000
124Đá cắt sắt 1TấcTalin 28,000
125Đá cắt sắt 1TấcTalin 37,000
126Đá cắt sắt 1TấcTalin 45,000
127Đá cắt sắt 1TấcTalin 54,000
128Đá cắt sắt 1TấcLưỡi cắt JP7,000
129Đá cắt sắt 1Tấc 2Talin 120,000
130Đá cắt sắt 1Tấc 2Talin 212,000
131Đá cắt sắ 1Tấc 2Talin 38,000
132Lưỡi cắt sắt 1T5Talin 125,000
133Lưỡi cắt sắt 1T8Talin 128,000
134Lưỡi cắt sắt 2T5Talin 135,000
135Lưỡi cắt sắt 3TTopwin 132,000
136Lưỡi cắt sắt 3TĐá núi 130,000
137Lưỡi cắt sắt 3T5Topwin 130,000
138Lưỡi cắt sắt 3T5Đá núi 130,000
139Lưỡi cắt gỗ 1T8 MakitaLoại thườngCái40,000
140Lưỡi cắt gỗ 1T8 katen + FVTốt120,000
141Lưỡi cắt gỗ 1T8 BoschTốt180,000
142Lưỡi cắt gỗ 3T makitaThuờng120,000
143Lưỡi cắt gỗ 3T tốtTốt280,000
144Lưỡi mài bê tông unickLoại 185,000
145Lưỡi mài bê tông unickLoại 265,000
146Đinh 5F VNKg21,000
147Đinh 5FHQKg23,000
148Đinh chỉ 4FVNKg30,000
149Đinh chỉ 3FHQKg30,000
150Đinh thép 2F + 3FSanky ko đủ kgKg30,000
151Đinh thép 4F + 5FSanky ko đủ kgKg30,000
152Đinh thép 2F+ 3F+4F + 5FSanky đủ kgKg33,000
153Nước rửa kiếngchai120,000
154Ổ khóa cửa5 Fcái25,000
155Ổ cắm điện2 loãcái12,000
156Ổ cắm điện3 loãcái12,000
157Ống nhựa F21Loại thường 1.5 liCây10,000
158Ống nhựa F21Loại thường 1.9 liCây14,500
159Ống nhựa F21Bình MinhCây27,280
160Ống nhựa mềm F20Loại thường dàycuộn360,000
161Ống nhựa mềm F20Loaïi 1 da 50 mcuộn350,000
162Ống nhựa mềm F20Loai 2 da 50 mcuộn650,000
163Ống nhựa mềm F25Loaï 2 da 50 mcuộn800,000
164Phấn100 vhộp12,000
165Phích cắm điệntốtcái5,000
166Phích cắm điệnthườngcái3,000
167Phích cắm điện 2 chấu CNcái30,000
168Phích cắm điện 3 chấu CNcái70,000
169Que hàn 2.6 liKim tínThùng484,000
170Que hàn 3.2 liKim tínThùng445,000
171Que hàn 4.0 liKim tínThùng445,000
172Rulo 3TViệt mỹ loại 1cái28,000
173Rulo 3TViệt mỹ loại 2cái25,000
174Rulo 3TViêt mỹ loại 3cái22,000
175Rulo 3TLoại thườngcái15,000
176Sơn dầu 3kg galantlon1250,000
177Sơn dầu 3kg   explon1275,000
179Sơn xanh 5553kgLon245,000
180Tắc kê sắt 10×10Con13,000
181Tắc kê sắt 10×6Con12,300
182Tắc kê sắt 10×8Con12,500
183Tắc kê sắt 12×10Con15,500
184Tắc kê sắt 12×6Con13,800
185Tắc kê sắt 12×8Con14,000
186Tắc kê sắt 14x1TCon19,500
187Tắc kê sắt 8×10Con13,000
188Tắc kê sắt 8×5Con11,800
189Tắc kê sắt 8×8Con12,500
190Thảm lau chânCái110,000
191Thước 5mThườngcai12,000
192Thước 5mTBcai16,000
193Thước 5mhiệu osukacai24,000
194Thước 5mhiệu takazocai60,000
195Thước 7,5mThườngcai30,000
196Thước 7,5mTBcai35,000
197Thước 7,5mHiệu osuka ĐLcai45,000
198Thước 7,5mHiệu takazo ĐLcai80,000
199Tôn láng 1mx2mcuộn180,000
200Vít bắn tôn 3ke2.5 phânbịch60,000
201Vít bắn tôn 3ke4 phânbịch78,000
202Vít bắn tôn 3ke5 phânbịch80,000
203Vít tôn lục giác + Vít gỗ2.5 phânbịch60,000
204Vít tôn lục giác + Vít gỗ4 phânbịch70,000
205Vít tôn lục giác + Vít gỗ5 phânbịch75,000
206Vít tôn lục giác + Vít gỗ7 phânbịch121,000
207Vít bắn sàn 2F52F5 phânbịch100,000
208Vít bắn tôn 3F3 phânbịch110,000
209Vít bắn tôn 4F4 phânbịch120,000
210Vít bắn tôn lả4 phânbịch70,000
211Vít bắn tôn lả5 phânbịch78,000
212Vỏ bao xi măngcái2,000
213Thùng bêloại thùng sơncái28,000
214Xăng thơmlít30,000
215Xà beng1 mcái65,000
216Xà beng1m2cái70,000
217Xà beng1m4cái80,000
218Xà beng 2m2mcái280,000
219Xà cầy 5 tấccái25,000
220Xà cầy 6 tấccái30,000
221Xà cầy 7 tấccái40,000
222Xẻng +cánmỏngcái35,000
223Xẻng +cánHNcái38,000
224Xẻng +cánTQcái40,000
225Xô nhựa đencaicái12,000
226Xô đúc sắtcaiCaùi20,000
227Xốp100x100x3tấm12,000
228Xốp100x100x5tấm26,000
229Xốp1mx2mx0.5tấm48,000
230Xốp50x100x2tấm8,000
231Xe rùa TBVNcái450,000
232Xe rùa tốtVNcái530,000
233Đục tay2 tấcCây15,000
234Đục tay2 tấc 5Cây18,000
235Đục tay3 tấcCây32,000
236Đục tay4 tấcCây42,000
237Sủi tay1 TấcCây10,000
238Sủi tay5TCây28,000
239Đinh súng Fhộp130,000
240Súng ghim thườngcai1100,000
241Súng ghim tốtcai1150,000
242Rulo 2TThau (cán bê tông)Cây120,000
243Rulo 3TThau (cán bê tông)Cây150,000
244Cáp 3 li dầum15,000
245Cáp 4 li dầum16,000
246Ốc cáp 4licon14,500
247Tăng cáp 2 tấcCái112,000
248Chốt giàn giáocon11,500
249Lưới xanh an toàn VN 1m15,000
249Lưới xanh an toàn VN 1×2m18,000
250Lưới xanh an toàn thái lan 1×2m115,500
251Tăc kê đạn 6licon11,200
252Tac kê đan 8licon11,500
253Tac kê đan 10licon12,000
254Tac kê đan 12licon14,000
255Ti 8x2mcay126,000
256Ti 8x3mcay138,000
257Ti 10x2mcay128,000
258Ti 10x3mcay136,000
259Ti 12x2mcay130,000
260Ti 12x3mcay138,000
261Mũi đục F17 makita đầu lục giácCái180,000
262Mũi đục bosch F17 đầu lục giácCái1135,000
263Mũi đục F17 TQ đầu lục giácCái170,000
261Mũi đục F21 đầu gài boschCái1235,000
262Mũi đục F24 đầu lục giácCái1180,000
263Mũi đục F35 đầu lục giácCái1220,000
261Mỡ bòkg130,000
262Băng keo đục 60 Ycuộn112,000
263Băng keo đục 80 Ycuộn114,000
261Băng keo đục 100 Ycuộn116,000
262Dây cảnh báo nguy hiểm cuộn 100 mcuộn180,000
263Bóng đèn pha 200w, 300w,500w…Cái115,000